Characters remaining: 500/500
Translation

náo nhiệt

Academic
Friendly

Từ "náo nhiệt" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả những nơi chốn, sự kiện hoặc tình huống không khí vui vẻ, rộn ràng sôi nổi. Khi một nơi được cho "náo nhiệt," nghĩa là nơi đó nhiều hoạt động diễn ra, tiếng cười, tiếng nói, sự vui vẻ đông đúc người tham gia.

Định nghĩa:
  • Náo nhiệt (tính từ): Tình trạng rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động, thường liên quan đến không khí vui tươi, đông đúc.
dụ sử dụng:
  1. Sự kiện: "Lễ hội Tết năm nay thật náo nhiệt với nhiều hoạt động vui chơi, ca múa nhạc."
  2. Địa điểm: "Chợ Tết rất náo nhiệt, mọi người đổ đến mua sắm thưởng thức món ăn."
  3. Tình huống: "Bữa tiệc sinh nhật của ấy rất náo nhiệt, ai cũng hào hứng vui vẻ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khung cảnh thành phố vào đêm giao thừa thật náo nhiệt, ánh đèn tiếng pháo rộn ràng khắp nơi."
  • "Sân vận động trở nên náo nhiệt khi đội bóng yêu thích ghi bàn."
Biến thể của từ:
  • Náo nhiệt hóa: (Động từ) Biến một không gian hay sự kiện thành náo nhiệt. dụ: "Chúng ta cần náo nhiệt hóa bữa tiệc để mọi người vui vẻ hơn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sôi nổi: Tương tự như náo nhiệt, nhưng có thể dùng để chỉ sự hoạt động, tán gẫu, không nhất thiết phải đông đúc.
  • Rộn ràng: Cảm giác vui tươi, nhưng có thể không yếu tố đông đúc như náo nhiệt.
  • Hăng hái: Thể hiện sự nhiệt tình, nhưng không nhất thiết liên quan đến không khí đông đúc.
Từ liên quan:
  • Lễ hội: Những sự kiện thường diễn ra trong không khí náo nhiệt.
  • Tiệc tùng: Các buổi gặp gỡ không khí vui vẻ, náo nhiệt.
Cách dùng khác:
  • "Náo nhiệt" có thể được dùng không chỉ để chỉ không gian còn có thể dùng để nói về tâm trạng.
  1. t. Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động. Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.

Comments and discussion on the word "náo nhiệt"